So sánh hiệu năng Spider-Man Remastered với DLSS 3 Bật/Tắt, thể hiện mức tăng FPS đáng kể từ công nghệ tạo khung hình.
Game

Công Nghệ Tạo Khung Hình (Frame Generation) Có Thực Sự Thay Thế Được Phần Cứng Mạnh?

Công nghệ tạo khung hình (Frame Generation) đã trở thành một trong những điểm nhấn công nghệ được bàn luận sôi nổi nhất trong giới game thủ và những người yêu công nghệ đồ họa. NVIDIA và AMD đều đã đưa ra các giải pháp của riêng mình, hứa hẹn một tương lai nơi bạn không cần phải chi quá nhiều tiền để sở hữu card đồ họa cao cấp mà vẫn có thể trải nghiệm các tựa game AAA ở tốc độ khung hình mượt mà. Đã có những tuyên bố mạnh mẽ, như việc NVIDIA cho rằng RTX 5070 có thể đạt hiệu năng ngang ngửa RTX 4090 khi bật Frame Generation. Tuy nhiên, liệu điều này có thực sự đúng và liệu công nghệ tạo khung hình có phải là “viên đạn bạc” cho hiệu suất chơi game? Thực tế cho thấy mọi thứ không đơn giản như vậy, và để có được hiệu năng đỉnh cao, bạn vẫn sẽ cần phải đầu tư vào phần cứng tương xứng.

Frame Generation Cần Một Nền Tảng Hiệu Suất Tốt

Để hiểu rõ hơn tại sao công nghệ tạo khung hình không phải là một giải pháp thần kỳ có thể biến một chiếc card đồ họa tầm trung cũ thành cỗ máy chơi game mạnh mẽ nhất, chúng ta cần tìm hiểu cách Frame Generation hoạt động. Về cơ bản, một thuật toán tạo khung hình sẽ lấy hai khung hình “thực” mà GPU của bạn đã render, sau đó nội suy và dự đoán (thường là với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo AI) một khung hình bổ sung ở giữa hai khung hình đó. Mục đích là để làm cho quá trình chuyển cảnh trở nên mượt mà hơn.

Cơ chế hoạt động và yêu cầu về chất lượng khung hình gốc

Chất lượng của khung hình được tạo ra phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng của khung hình gốc. Nếu các khung hình nguồn có chất lượng cao và không có lỗi hình ảnh (artifacts), khung hình được tạo ra cũng sẽ trông thuyết phục hơn. Điều quan trọng hơn là số lượng khung hình thực tác động trực tiếp đến việc có bao nhiêu khung hình bổ sung có thể được tạo ra và lượng thông tin mà chúng có thể chứa. Về lý thuyết, công nghệ tạo khung hình có thể tăng gấp đôi FPS của bạn. Nếu bạn đang chơi game chỉ với 15 hoặc 20 FPS thực, thuật toán tạo khung hình sẽ có rất ít dữ liệu trực quan để xử lý. Tuy nhiên, việc tăng gấp đôi từ 120 FPS lên 240 FPS lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Thuật toán có đủ dữ liệu để tạo ra một kết quả mượt mà.

So sánh hiệu năng Spider-Man Remastered với DLSS 3 Bật/Tắt, thể hiện mức tăng FPS đáng kể từ công nghệ tạo khung hình.So sánh hiệu năng Spider-Man Remastered với DLSS 3 Bật/Tắt, thể hiện mức tăng FPS đáng kể từ công nghệ tạo khung hình.

Thuật toán tạo khung hình cũng đóng vai trò quan trọng—không phải tất cả các công nghệ Frame Generation đều hoạt động theo cùng một cách. Ví dụ, dòng NVIDIA RTX 40-Series sử dụng bộ tăng tốc dòng quang học (Optical Flow Accelerator – OFA) cấp phần cứng để cung cấp sức mạnh cho DLSS Frame Generation, trong khi AMD AFMF 2 dựa vào một thuật toán được tăng cường AI ở cấp độ driver.

Để có thể truy cập các tính năng tạo khung hình tiên tiến, bạn thường cần một card đồ họa đời mới hơn, điều này nghe có vẻ hơi ngược đời. Chẳng hạn, DLSS 4 đã tích hợp Multi-Frame Generation (MFG) vào bộ DLSS, nhưng nó chỉ khả dụng trên dòng RTX 50-Series mới. Nếu bạn đã sở hữu một GPU RTX 50-Series, có lẽ bạn đã có đủ sức mạnh thô để chạy bất kỳ trò chơi nào ở mức FPS khá, vì vậy bạn sẽ không cần MFG và Frame Generation nhiều như một người đang dùng card RTX 20-Series. Tuy nhiên, việc công nghệ phát triển luôn là điều đáng hoan nghênh và nó có thể có tác động lớn đến các tựa game trong tương lai.

Khung Hình AI Tạo Ra Không Mang Lại Cảm Giác Như Khung Hình Thực

Trong trải nghiệm thực tế, công nghệ tạo khung hình không phải lúc nào cũng mang lại cảm giác “đúng”, đặc biệt là trong các trò chơi tốc độ cao. Mặc dù kinh nghiệm cá nhân chủ yếu giới hạn ở các giải pháp của AMD, nhưng từ những gì đã được đọc và nghe, giải pháp của NVIDIA chỉ nhỉnh hơn một chút dù có các thuật toán tinh vi hơn.

Điều cần nhấn mạnh là việc tăng gấp đôi FPS từ 60 lên 120 với công nghệ tạo khung hình thường chỉ mang lại cảm giác tương tự khoảng 80 FPS thực, mặc dù bộ đếm FPS trên màn hình hiển thị con số cao hơn. Sau khi nâng cấp lên một PC mạnh hơn gần đây, sự khác biệt giữa 120+ FPS thực và FPS được tạo ra là rất rõ rệt.

Hình ảnh trong game Fallout 76 khi bật AMD Fluid Motion Frames (AFMF 2, minh họa hiệu ứng của công nghệ tạo khung hình.Hình ảnh trong game Fallout 76 khi bật AMD Fluid Motion Frames (AFMF 2, minh họa hiệu ứng của công nghệ tạo khung hình.

Lý do khả dĩ nhất cho hiện tượng này là cách các thuật toán tạo khung hình hoạt động. Vì chúng dự đoán vị trí của từng pixel, đôi khi chúng có thể tạo ra lỗi, dẫn đến các khung hình có chất lượng thấp hơn và các lỗi hình ảnh (artifacts) dễ nhận thấy.

Công nghệ tạo khung hình đặc biệt gặp khó khăn với các chuyển động nhanh. Ví dụ, khi lia chuột nhanh trong Starfield, khung hình tạo ra có thể làm tâm ngắm gần như biến mất (cùng với các lỗi khác). Frame Generation cũng không xử lý tốt các tình huống giảm FPS đột ngột, vì đôi khi nó có thể dẫn đến hiện tượng “frame pacing” không đều, khiến trải nghiệm không mượt mà. Điều này củng cố thêm quan điểm rằng bạn cần có phần cứng tốt và FPS ổn định để tận dụng tối đa công nghệ tạo khung hình.

Đội ngũ game thủ eSport chuyên nghiệp đang thi đấu game cạnh tranh, nơi độ trễ đầu vào là yếu tố then chốt.Đội ngũ game thủ eSport chuyên nghiệp đang thi đấu game cạnh tranh, nơi độ trễ đầu vào là yếu tố then chốt.

Hạn chế Cố Hữu Của Công Nghệ Tạo Khung Hình

Sau khi đã xác định rằng công nghệ tạo khung hình chỉ hoạt động tốt nếu bạn đã có mức FPS ổn định, hãy nói về một số hạn chế cố hữu mà các phiên bản hiện tại của Frame Generation đang gặp phải. Một trong những hạn chế lớn nhất là độ trễ đầu vào (input lag) – sự chậm trễ giữa hành động của bạn (nhấn phím) và màn hình hiển thị kết quả.

Công nghệ tạo khung hình chắc chắn sẽ làm tăng độ trễ đầu vào. Mặc dù có thể được giảm thiểu phần nào nhờ sự hỗ trợ của NVIDIA Reflex và AMD Anti-Lag, nhưng điều đó là chưa đủ. Như đã được chứng minh trong một video trên YouTube của Mostly Positive Reviews, công nghệ tạo khung hình có thể thêm vào từ 30ms đến 80ms độ trễ, gần như tăng gấp đôi độ trễ trung bình so với khi chơi game không bật Frame Generation. Hơn nữa, các công nghệ giảm độ trễ này không chỉ dành riêng cho Frame Generation, nghĩa là bạn có thể sử dụng chúng độc lập để đạt được độ trễ đầu vào thấp nhất có thể.

Mặc dù lượng độ trễ này không quá đáng chú ý trong một trò chơi đua xe thông thường như Forza Horizon 5 khi sử dụng tay cầm qua Bluetooth, nhưng nó trở nên rõ ràng hơn rất nhiều trong các tựa game bắn súng cạnh tranh như Marvel Rivals, đặc biệt là trên màn hình 240Hz và chuột chơi game có polling rate 8kHz. Thật trớ trêu khi bạn muốn có FPS cao nhất có thể trong các trò chơi cạnh tranh, nhưng công nghệ tạo khung hình lại không phải là lựa chọn phù hợp vì độ trễ đầu vào tăng lên làm mất đi lợi ích của việc có FPS cao hơn. Hơn nữa, các khung hình được tạo ra thường quá mờ nhòe, không phù hợp cho việc chơi game cạnh tranh.

Mặt dưới chuột gaming không dây NZXT Lift Elite Wireless trên bàn, minh họa thiết bị ngoại vi với tần số polling rate cao.Mặt dưới chuột gaming không dây NZXT Lift Elite Wireless trên bàn, minh họa thiết bị ngoại vi với tần số polling rate cao.

Tuy nhiên, Frame Generation Vẫn Đầy Hứa Hẹn

Sau tất cả những gì đã phân tích, bạn có thể nghĩ rằng tôi không thích công nghệ tạo khung hình. Tuy nhiên, điều đó không hoàn toàn đúng. Ngược lại, tôi nhận thấy rằng nó hoạt động khá tốt trong một số trò chơi nhất định mà chuyển động camera nhanh không phải là yếu tố quan trọng – chẳng hạn như game đua xe, game phiêu lưu và nhiều game nhập vai góc nhìn thứ ba.

Hình ảnh quảng bá của Cyberpunk 2077, một tựa game nhập vai thế giới mở có thể hưởng lợi từ công nghệ tạo khung hình trong điều kiện nhất định.Hình ảnh quảng bá của Cyberpunk 2077, một tựa game nhập vai thế giới mở có thể hưởng lợi từ công nghệ tạo khung hình trong điều kiện nhất định.

Vấn đề là công nghệ tạo khung hình không thể đóng vai trò như một “cây gậy chống” nếu card đồ họa của bạn không đủ mạnh. Mặc dù nó có thể tăng hiệu suất một chút bằng cách tăng gấp đôi số khung hình, nhưng bộ đếm FPS đó có thể gây hiểu lầm. Nếu GPU của bạn chỉ vừa đủ đạt 30 FPS, đừng mong đợi công nghệ tạo khung hình sẽ biến trải nghiệm thành 60 FPS mượt mà.

Hơn nữa, nếu bạn đang sử dụng một GPU yếu, rất có thể phần còn lại của hệ thống cũng không đủ mạnh và gặp khó khăn với các tựa game hiện đại. Tuy nhiên, công nghệ này ít nhất có thể giúp đẩy FPS của bạn vào phạm vi FreeSync của màn hình để có trải nghiệm mượt mà hơn. Tương tự, bạn không thể mong đợi có cùng mức hiệu suất như, ví dụ, một chiếc RTX 3070 chỉ với một chiếc RTX 4060 kèm theo Frame Generation. RTX 3070 cũ hơn vẫn là một card mạnh mẽ hơn, ngay cả khi nó không hỗ trợ DLSS Frame Generation.

Công nghệ tạo khung hình có thể hoạt động tốt, nhưng bạn cần phải có một card đồ họa có khả năng đạt được FPS ổn định ngay từ đầu. Cá nhân tôi nhận thấy rằng ngay cả 60 FPS cũng không còn cảm thấy đủ mượt mà nữa, vì vậy tôi có thể sử dụng công nghệ tạo khung hình để tăng gấp đôi tốc độ khung hình lên 120 FPS và tận dụng tối đa màn hình có tần số quét cao của mình. Dù vậy, thật tuyệt khi thấy các card yếu hơn được kéo dài tuổi thọ sử dụng nhờ sự hỗ trợ của công nghệ tạo khung hình. Tôi ước gì mình có Frame Generation và công nghệ nâng cấp hình ảnh (upscaling) khi còn mắc kẹt ở 25 FPS trong các game như Assassin’s Creed IV: Black Flag mười hai năm trước.


Kết luận

Công nghệ tạo khung hình (Frame Generation) chắc chắn là một bước tiến đáng kể trong đồ họa game, mang lại tiềm năng tăng cường hiệu suất đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, qua phân tích và trải nghiệm thực tế, rõ ràng đây không phải là giải pháp thay thế hoàn hảo cho phần cứng mạnh mẽ. Nó phát huy hiệu quả tốt nhất khi có một nền tảng FPS thực tế vững chắc, và vẫn còn những hạn chế về cảm giác chơi game, đặc biệt là độ trễ đầu vào trong các tựa game cạnh tranh.

Mặc dù vậy, Frame Generation vẫn là một công cụ giá trị, đặc biệt trong các thể loại game ít yêu cầu phản ứng nhanh hoặc giúp kéo dài tuổi thọ cho các card đồ họa tầm trung. Nó là một công nghệ bổ trợ tuyệt vời, chứ không phải là một “cây gậy chống” cho hiệu năng yếu kém.

Vậy, bạn nghĩ sao về công nghệ tạo khung hình? Bạn đã có cơ hội trải nghiệm DLSS Frame Generation của NVIDIA hay AMD Fluid Motion Frames (AFMF) chưa? Hãy chia sẻ những trải nghiệm và ý kiến của bạn trong phần bình luận dưới đây!

Related posts

Giá Game Tăng Vọt: Lời Khuyên Cho Game Thủ Để Không Mua Game “Quá Đắt”

Administrator

Đánh giá Razer Freyja: Đệm Ghế Gaming Haptic Liệu Có Thực Sự Mang Lại Trải Nghiệm Đỉnh Cao?

Administrator

Tại Sao Tôi Vẫn Chưa Thể Gắn Bó Với Thế Giới PC Gaming?

Administrator